--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc lập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc lập
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Independent
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
độc lập
:
Independent
+
embellish
:
làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn
+
nhớ tiếc
:
Think with deep regret ofNhớ tiếc con người tài hoaTo think with deep of a talented person
+
lame
:
què, khập khiễngto be lame of (in) one leg què một chânto go lame; to walk lame đi khập khiễng
+
elate
:
làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan